Bản dịch của từ Expiry trong tiếng Việt

Expiry (Noun)

Ví dụ

The expiry of John's grandfather deeply affected him.

Sự qua đời của ông nội John ảnh hưởng sâu sắc đến anh ấy.

Not accepting the expiry of a loved one can lead to denial.

Không chấp nhận sự qua đời của người thân có thể dẫn đến phủ nhận.

Have you ever experienced the expiry of someone close to you?

Bạn đã từng trải qua sự qua đời của ai đó gần gũi chưa?

Ví dụ

The expiry of my visa is next month.

Hạn hết hạn visa của tôi là tháng sau.

Her passport expiry date is unclear.

Ngày hết hạn hộ chiếu của cô ấy không rõ ràng.

Is the expiry of your ID card soon?

Hạn hết hạn của thẻ căn cước của bạn sắp tới không?

Dạng danh từ của Expiry (Noun)

SingularPlural

Expiry

Expiries

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expiry