Bản dịch của từ Demonstration trong tiếng Việt

Ví dụ

The demonstration attracted a large crowd in the city center.

Cuộc biểu tình thu hút đông đảo người dân tại trung tâm thành phố.

The peaceful demonstration aimed to raise awareness about climate change.

Cuộc biểu tình hòa bình nhằm tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu.

The students organized a demonstration to protest against unfair policies.

Các sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình để phản đối chính sách bất công.

Ví dụ

The demonstration against climate change gathered thousands of people.

Cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu thu hút hàng ngàn người.

Students organized a peaceful demonstration to advocate for better education.

Sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình để ủng hộ giáo dục tốt hơn.

The demonstration in the city center caused road closures and traffic jams.

Cuộc biểu tình tại trung tâm thành phố làm đóng cửa đường và kẹt xe.

Ví dụ

The demonstration on climate change attracted a large crowd.

Cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu thu hút đông đảo người.

The student gave a demonstration on chemistry experiments in class.

Học sinh đã thực hiện một bài thuyết trình về thí nghiệm hóa học trong lớp.

The company organized a demonstration of their new product features.

Công ty tổ chức một buổi trình diễn về các tính năng mới của sản phẩm của họ.

Dạng danh từ của Demonstration (Noun)

SingularPlural

Demonstration

Demonstrations

Kết hợp từ của Demonstration (Noun)

CollocationVí dụ

Anti-war demonstration

Cuộc biểu tình chống chiến tranh

The students organized an anti-war demonstration in the city center.

Các sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình chống chiến tranh ở trung tâm thành phố.

Cookery demonstration

Biểu diễn nấu ăn

The cookery demonstration attracted a large crowd at the social event.

Buổi trình diễn nấu ăn thu hút đông đảo người tham dự sự kiện xã hội.

Political demonstration

Biểu tình chính trị

The recent political demonstration drew a large crowd in the city center.

Cuộc biểu tình chính trị gần đây đã thu hút một đám đông lớn ở trung tâm thành phố.

Live demonstration

Bài thuyết trình trực tiếp

The social media influencer did a live demonstration of the product.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thực hiện một buổi trình diễn trực tiếp về sản phẩm.

Huge demonstration

Sự biểu tình khổng lồ

A huge demonstration took place in the city center.

Một cuộc biểu tình lớn đã diễn ra ở trung tâm thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demonstration